top 100 học viên xuất sắc nhất

THÔNG TIN CÁ NHÂN

THÍ SINHVÔ DANH

  • Số lượt thi: ~/3
  • Xếp hạng: ~/100
VÀO THI NGAY !

TÌM KIẾM NHANH

#TOP Thí sinh Kiến thức ngôn ngữ Nghe hiểu Tổng
kha nguyen 120 60 180
huu nhan dang 120 57 177
Tra Tran 116 60 176
4 Thu Hoang 119 56 175
5 NẺO LÂM MINH 116 59 175
6 Tạ Thị Minh Thuý 116 59 175
7 Hoàng Dung 116 58 174
8 Nguyễn An 114 60 174
9 Hava Nguyen 120 54 174
10 Thanh Phuongg 113 60 173
11 Nguyễn thúy 116 57 173
12 Vượng Đỗ 113 60 173
13 Ly Ngoc Dang Khoa (K17 HCM) 117 55 172
14 Quốc Việt Diệp Trần 112 60 172
15 haibach ha 112 60 172
16 Nguyen Thi Phuong Thao 112 60 172
17 phương thanh 112 60 172
18 Nguyễn Bùi Quốc Khánh 112 59 171
19 Mai Ngọc Trâm 114 57 171
20 Vũ Thị Nhật Linh 116 55 171
21 Nguyễn Hà 114 57 171
22 ホアンフエ 112 59 171
23 Bình Nguyễn 110 60 170
24 Hien Huynh 111 59 170
25 Lê Huỳnh 112 57 169
26 17. Đồng Lê Xuân Hiệp 114 55 169
27 VUONG DO 109 60 169
28 Thuý Lê 111 58 169
29 Lê Huyền 111 57 168
30 thi cam nguyen 116 52 168
31 Thanh Thúy 110 58 168
32 Lưu Hồng 111 56 167
33 Viet Ta 107 60 167
34 Hoàn Lê Thị 108 59 167
35 Nguyen Sy Hoang Anh 110 57 167
36 MINH VƯỢNG ĐỖ 110 56 166
37 hoang viet 106 60 166
38 Nga Nga 106 60 166
39 Nguyễn Thuỷ Quỳnh 110 55 165
40 Thu lee 108 57 165
41 Toàn 29.Nguyễn Văn 109 56 165
42 Ngoan Hoàng 110 55 165
43 Hồng Phan Thị 110 55 165
44 Kiều anh Lê 113 52 165
45 Man Van 105 60 165
46 Bich Ngọc 110 55 165
47 Hương 110 55 165
48 Võ Hoàng Huy 111 53 164
49 Thanh Nguyễn 105 59 164
50 Kim Ánh 107 57 164
51 Phạm Thành Vinh 111 53 164
52 Nam Nguyễn 109 55 164
53 Hương Diễm 108 56 164
54 Ngan Cuong 112 52 164
55 Việt Thái 105 59 164
56 Tuyến Uyên 108 55 163
57 Đặng Khắc Tiệp 108 55 163
58 Dương Đức 110 52 162
59 Trang Phạm 109 53 162
60 Nguyễn Thị Bích Hợp 107 55 162
61 Huyền Nguyễn 102 60 162
62 nhi tuyen 106 56 162
63 Công Đăng 111 51 162
64 Le Phuong Uyen 105 56 161
65 Pha Nguyen 103 58 161
66 Hạ Tuyết Hứa 104 57 161
67 Nghĩa Hùng 106 55 161
68 Phạm Thảo 105 56 161
69 Nguyễn Thuý Hồng 107 54 161
70 Lan anh Vương 110 51 161
71 Ngô Chiến 104 56 160
72 Phan Thị Diễm Hương 106 54 160
73 moon 106 54 160
74 Nhi Uyn 100 60 160
75 Hoàng Anh Tuấn 100 60 160
76 Thắng Đại Trần 101 59 160
77 Diễm My 114 46 160
78 Huyền Nguyễn Thục 99 60 159
79 Quang Long Mai 107 52 159
80 Linh Nguyen 109 50 159
81 Thảo Nguyên 101 58 159
82 Quang Nghiêm 102 56 158
83 Sơn Nguyễn Hoàng 98 60 158
84 Quốc 98 60 158
85 Bùi thị của 103 55 158
86 Nguyễn Huy Đức 103 55 158
87 Đặng Đình Tiến 101 56 157
88 Zenn _ 98 59 157
89 Nhật Tân 100 57 157
90 Phạm Thị Thu 106 51 157
91 Nguyễn Trung 98 59 157
92 Nguyễn Văn Dũng 98 59 157
93 Nhung Lê 102 54 156
94 Đặng Công 102 54 156
95 Hoàng văn bính 102 54 156
96 Nguyễn thị thu hương 96 60 156
97 Minh Nguyen 103 53 156
98 Tô Minh Tuấn 97 59 156
99 Hiển Nguyễn Văn 103 53 156
100 Nguyễn Thị Thu Thảo 100 55 155